0
Giỏ hàng của bạn (0 sản phẩm)

Các Loại Vật Liệu Làm Khuôn Ép Nhựa Phổ Biến Hiện Nay

16/12/2025 - 14:33      25 lượt xem

Trong sản xuất công nghiệp hiện đại, khuôn ép nhựa và khuôn đúc nhựa đóng vai trò then chốt, quyết định chất lượng, độ chính xác và hiệu quả của linh kiện nhựa thành phẩm. Việc lựa chọn vật liệu làm khuôn ép nhựa phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ khuôn, chi phí và năng suất sản xuất hàng loạt.

Trước yêu cầu ngày càng cao về quy mô và chất lượng, tối ưu vật liệu làm khuôn trở thành bài toán quan trọng đối với doanh nghiệp. SDragon Bắc Giang cung cấp giải pháp toàn diện từ tư vấn vật liệu, chế tạo khuôn đến tối ưu quy trình sản xuất. Bài viết sẽ phân tích các loại vật liệu làm khuôn đúc nhựa, tiêu chí lựa chọn và cách SDragon đáp ứng hiệu quả nhu cầu sản xuất từ hàng chục nghìn đến hàng triệu sản phẩm mỗi năm.

1. Các loại vật liệu làm khuôn ép nhựa phổ biến và đặc tính

Các loại vật liệu làm khuôn ép nhựa phổ biến và đặc tính

Các loại vật liệu làm khuôn ép nhựa phổ biến và đặc tính

Việc lựa chọn chất liệu làm khuôn ép nhựa phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chế tạo khuôn mẫu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ khuôn.

1.1. Thép hợp kim dụng cụ

Thép hợp kim là lựa chọn hàng đầu cho vật liệu làm khuôn ép nhựa và vật liệu làm khuôn đúc nhựa nhờ sự đa dạng về đặc tính và khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu sản xuất khác nhau.

  • Thép P20 (AISI P20 / DIN 1.2311): Đây là loại thép làm khuôn được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng vừa phải (thường được tiền cứng), khả năng gia công tốt và dễ dàng đánh bóng. Thép P20 phù hợp cho khuôn mẫu sản xuất trung bình đến lớn, đặc biệt là các chi tiết không yêu cầu độ chống mài mòn quá cao.
    • Ví dụ: Các linh kiện nhựa thông thường trong gia dụng như vỏ điều khiển từ xa, vỏ hộp điện, hoặc các chi tiết có yêu cầu sản lượng vừa phải.
  • Thép H13 (AISI H13 / DIN 1.2344): Sau khi xử lý nhiệt khuôn, thép H13 đạt độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và đặc biệt là khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho khuôn ép phun nhựa kỹ thuật, nhựa có chất độn sợi thủy tinh, và khuôn đúc áp lực sản xuất số lượng lớn.
    • Ví dụ: Linh kiện ô tô chịu nhiệt (vỏ động cơ, chi tiết dưới nắp capo), linh kiện điện tử có yêu cầu độ bền cao.
  • Thép S7 (AISI S7 / DIN 1.2357): Nổi bật với độ bền va đập cao, độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn và biến dạng, thép S7 được ứng dụng cho các chi tiết khuôn mẫu có yêu cầu độ bền cao, thường thấy trong khuôn dập hoặc khuôn cắt.
  • Thép 420SS (AISI 420 Stainless Steel / DIN 1.2083): Là một loại thép không gỉ, thép 420SS mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ cứng cao sau xử lý nhiệt khuôn và khả năng đánh bóng gương. Đây là lựa chọn tối ưu cho khuôn mẫu gia công nhựa ăn mòn (ví dụ: PVC, nhựa y tế), linh kiện y tế, thực phẩm và quang học.
    • Ví dụ: Vỏ thiết bị y tế, ống kính nhựa, chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
  • Thép NAK80 (Thép tiền cứng của Nhật): Được biết đến với độ cứng cao sẵn có, khả năng gia công và đánh bóng tuyệt vời, cùng độ ổn định kích thước tốt. Thép NAK80 là vật liệu làm khuôn lý tưởng cho các khuôn mẫu có độ chính xác cao, bề mặt bóng gương và sản xuất số lượng lớn.
    • Ví dụ: Vỏ điện thoại thông minh, linh kiện quang học, chi tiết có bề mặt yêu cầu thẩm mỹ cao.

1.2. Hợp kim đồng beryllium

Hợp kim đồng Beryllium nổi bật với khả năng dẫn nhiệt cực cao, độ cứng tốt và chống ăn mòn. BeCu thường được ứng dụng cho các vùng khuôn mẫu cần làm mát nhanh, lõi khuôn hoặc chốt đẩy để rút ngắn chu kỳ ép và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.

Ví dụ: Các chi tiết linh kiện nhựa có thành dày hoặc yêu cầu chu kỳ sản xuất cực nhanh để tối ưu hóa năng suất trong sản xuất công nghiệp.

1.3. Nhôm

Nhôm làm khuôn có trọng lượng nhẹ, dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và chi phí thấp hơn so với thép. Tuy nhiên, nhôm ít được sử dụng cho sản xuất công nghiệp quy mô lớn đòi hỏi độ bền cao, chủ yếu dùng cho khuôn mẫu thử nghiệm, sản xuất số lượng nhỏ đến trung bình hoặc khuôn đúc áp lực thấp.

1.4. Vật liệu đặc biệt và lớp phủ

  • Carbide: Với độ cứng và chống mài mòn cực cao, Carbide được sử dụng cho các chi tiết khuôn mẫu nhỏ, chịu lực lớn.
  • Lớp phủ (Nitride, PVD, CVD): Các lớp phủ bề mặt khuôn này tạo ra một lớp bảo vệ siêu cứng trên bề mặt khuôn mẫu, giúp tăng cường độ cứng bề mặt, chống mài mòn, giảm ma sát và chống ăn mòn. Điều này kéo dài tuổi thọ khuôn đáng kể khi gia công các loại nhựa có chất độn hoặc nhựa ăn mòn, đồng thời cải thiện khả năng tách sản phẩm và chất lượng bề mặt sản phẩm.

2. Tiêu chí lựa chọn vật liệu khuôn tối ưu cho sản xuất công nghiệp

Tiêu chí lựa chọn vật liệu khuôn tối ưu cho sản xuất công nghiệp

Tiêu chí lựa chọn vật liệu khuôn tối ưu cho sản xuất công nghiệp

Việc lựa chọn vật liệu làm khuôn ép nhựa hay vật liệu làm khuôn đúc nhựa tối ưu là một quyết định chiến lược, cần cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả sản xuất công nghiệp.

2.1. Loại nhựa và đặc tính của nhựa

Đặc tính của loại nhựa được gia công là yếu tố hàng đầu quyết định chất liệu khuôn.

  • Nhựa thông thường (PP, PE, ABS): Có thể sử dụng thép P20.
  • Nhựa kỹ thuật (PA, PC, POM): Yêu cầu vật liệu làm khuôn cứng hơn như thép H13, thép NAK80.
  • Nhựa có chất độn (sợi thủy tinh, sợi carbon): Các chất độn này có tính mài mòn cao, do đó yêu cầu vật liệu làm khuôn có khả năng chống mài mòn cực cao (thép H13, có lớp phủ bề mặt khuôn).
    • Các nghiên cứu về vật liệu học đã chỉ ra rằng chất độn sợi thủy tinh có độ cứng cao hơn đáng kể so với ma trận nhựa, gây ra sự mài mòn cơ học lớn lên bề mặt khuôn mẫu trong quá trình ép phun. Do đó, việc sử dụng vật liệu làm khuôn có độ cứng cao hoặc các lớp phủ bề mặt khuôn chống mài mòn là bắt buộc để duy trì tuổi thọ khuôn và chất lượng sản phẩm.
  • Nhựa ăn mòn (PVC, POM): Yêu cầu thép không gỉ như thép 420SS để chống ăn mòn.

2.2. Khối lượng sản xuất và tuổi thọ khuôn mong muốn

Khối lượng sản phẩm dự kiến là yếu tố quan trọng để cân bằng giữa chi phí vật liệu làm khuôn và tuổi thọ khuôn.

  • Sản lượng thấp (<10.000 sản phẩm): Nhôm làm khuôn, thép P20.
  • Sản lượng trung bình (10.000 - 100.000 sản phẩm): Thép P20, thép NAK80.
  • Sản lượng lớn (vài trăm nghìn đến vài triệu sản phẩm/năm): Thép H13, thép NAK80, thép 420SS, có thể kết hợp hợp kim đồng Beryllium và lớp phủ bề mặt khuôn.
    • Ví dụ cụ thể:
      • Linh kiện ô tô (ví dụ: vỏ đèn pha): Yêu cầu sản lượng hàng trăm nghìn đến hàng triệu chiếc/năm, độ chính xác cao, chịu nhiệt, chịu va đập. Lựa chọn tối ưu có thể là thép H13 hoặc thép NAK80, kết hợp với các lớp phủ bề mặt khuôn chống mài mòn và có thể sử dụng BeCu cho các vùng làm mát trọng yếu.
      • Linh kiện điện tử (ví dụ: vỏ điện thoại): Yêu cầu sản lượng lớn, bề mặt bóng gương, độ chính xác cao. Thép NAK80 hoặc thép 420SS là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng đánh bóng và độ ổn định kích thước vượt trội.

2.3. Yêu cầu về độ chính xác và bề mặt sản phẩm

Độ chính xác và chất lượng bề mặt sản phẩm là những tiêu chí then chốt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của linh kiện nhựa.

  • Độ chính xác cao, bề mặt bóng gương: Thép NAK80, thép 420SS với khả năng đánh bóng vượt trội.
  • Độ chính xác tiêu chuẩn: Thép P20, thép H13.
  • Giải thích: Độ mịn bề mặt của vật liệu làm khuôn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bóng và chất lượng bề mặt sản phẩm của linh kiện nhựa. Vật liệu làm khuôn có cấu trúc hạt mịn và khả năng đánh bóng gương tốt sẽ tạo ra sản phẩm có bề mặt hoàn hảo hơn, giảm thiểu các khuyết tật.

2.4. Khả năng gia công và chi phí

Chi phí chế tạo khuôn mẫu ban đầu và chi phí vận hành cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

  • Vật liệu làm khuôn dễ gia công (thép P20, nhôm làm khuôn) giúp giảm thời gian và chi phí chế tạo khuôn mẫu.
  • Vật liệu làm khuôn cứng hơn (thép H13, thép NAK80) yêu cầu công nghệ gia công khuôn mẫu tiên tiến (máy CNC tốc độ cao, máy EDM), chi phí ban đầu cao hơn nhưng mang lại tuổi thọ khuôn và hiệu suất vượt trội.
  • Phân tích cân bằng: Việc lựa chọn vật liệu làm khuôn cần xem xét tổng chi phí sở hữu khuôn (TCO), bao gồm chi phí vật liệu làm khuôn, gia công, bảo trì, và tuổi thọ khuôn. Một khuôn mẫu có chi phí vật liệu làm khuôn và gia công ban đầu cao hơn nhưng có tuổi thọ khuôn gấp 5-10 lần và giảm thiểu thời gian dừng máy sẽ hiệu quả hơn về mặt kinh tế trong dài hạn cho sản xuất công nghiệp quy mô lớn.

2.5. Hệ thống làm mát và dẫn nhiệt

Khả năng dẫn nhiệt của vật liệu làm khuôn ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ ép và năng suất.

  • Vật liệu làm khuôn dẫn nhiệt tốt (BeCu, nhôm làm khuôn) giúp tối ưu hóa chu kỳ làm mát, giảm thời gian sản xuất.
  • Thiết kế kênh làm mát hiệu quả là yếu tố bổ trợ quan trọng trong thiết kế khuôn.

3. SDragon tối ưu hiệu suất khuôn ép nhựa với công nghệ tiên tiến

SDragon tối ưu hiệu suất khuôn ép nhựa với công nghệ tiên tiến

SDragon tối ưu hiệu suất khuôn ép nhựa với công nghệ tiên tiến

SDragon hiểu rằng để đạt được hiệu suất tối ưu trong sản xuất linh kiện nhựa, cần có sự kết hợp hoàn hảo giữa vật liệu làm khuôn chất lượng cao, công nghệ chế tạo khuôn mẫu tiên tiến và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

3.1. Lựa chọn vật liệu chiến lược và quy trình kiểm soát chặt chẽ

SDragon Bắc Giang áp dụng quy trình đánh giá vật liệu làm khuôn nghiêm ngặt, lựa chọn các loại thép hợp kim cao cấp (thép H13, thép NAK80, thép 420SS) và hợp kim đặc biệt (BeCu) phù hợp với yêu cầu sản xuất công nghiệp quy mô lớn. 

Chúng tôi ưu tiên các vật liệu làm khuôn có chứng nhận chất lượng và nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất tối ưu cho từng khuôn mẫu.

3.2. Công nghệ xử lý nhiệt và xử lý bề mặt tiên tiến

SDragon ứng dụng các quy trình xử lý nhiệt khuôn chuẩn xác để đạt được độ cứng và độ bền tối ưu cho vật liệu làm khuôn, tăng cường khả năng chịu tải và chống biến dạng. Chúng tôi sử dụng các lớp phủ bề mặt khuôn chuyên dụng (ví dụ: Nitriding, TiN, DLC) để tăng cường khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ khuôn lên gấp nhiều lần, đặc biệt khi gia công nhựa có chất độn hoặc nhựa ăn mòn.

Trong môi trường sản xuất công nghiệp cường độ cao, các lớp phủ bề mặt khuôn này giúp giảm đáng kể tần suất bảo trì và thay thế khuôn mẫu, duy trì chất lượng sản phẩm ổn định trong suốt vòng đời sản xuất hàng triệu sản phẩm.

3.3. Quy trình chế tạo khuôn mẫu chính xác cao với máy móc hiện đại hàng đầu

Nhà máy sản xuất khuôn mẫu của SDragon Bắc Giang được trang bị đồng bộ các loại máy móc hiện đại 100% từ các thương hiệu hàng đầu thế giới:

  • Máy EDM  và máy cắt dây EDW của hãng Sodick.
  • Máy CNC của hãng Makino và hãng Fanuc.
  • Máy mài tự động của hãng Okamoto từ Nhật Bản.

Nhờ hệ thống máy móc này, SDragon có khả năng chế tạo khuôn mẫu với độ chính xác vượt trội, đạt dung sai lên đến 0.03mm cho kích thước lỗ Ø45 trong các ngành đòi hỏi khắt khe như máy in, ô tô và thiết bị y tế. Toàn bộ quá trình được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt bằng các thiết bị đo lường Mitutoyo, đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt độ chính xác cao nhất. Khuôn mẫu, đồ gá và thiết bị kiểm tra luôn được bảo dưỡng định kỳ và xử lý kịp thời các sự cố, đảm bảo chất lượng ổn định và quá trình sản xuất diễn ra liên tục.

3.4. Tối ưu hóa thiết kế khuôn

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của SDragon tối ưu hóa thiết kế khuôn để tận dụng tối đa đặc tính của vật liệu làm khuôn, ví dụ: tích hợp hợp kim đồng Beryllium vào các vùng làm mát trọng yếu để rút ngắn chu kỳ ép, nâng cao năng suất.

4. SDragon: Giải pháp gia công khuôn mẫu và linh kiện nhựa quy mô lớn

SDragon: Giải pháp gia công khuôn mẫu và linh kiện nhựa quy mô lớn

SDragon: Giải pháp gia công khuôn mẫu và linh kiện nhựa quy mô lớn

SDragon không chỉ cung cấp giải pháp vật liệu làm khuôn và chế tạo khuôn mẫu mà còn là đối tác toàn diện trong sản xuất linh kiện nhựa với năng lực và quy mô vượt trội.

4.1. Vị thế dẫn đầu và năng lực sản xuất vượt trội

Được thành lập vào năm 2017, SDragon đã nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực chế tạo khuôn mẫu và sản xuất linh kiện nhựa tại Việt Nam. Chúng tôi có đầy đủ năng lực sản xuất đa dạng các loại linh kiện nhựa, lắp ráp theo yêu cầu, từ những chi tiết nhỏ đến các bộ phận phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao. 

SDragon chuyên sản xuất linh kiện nhựa với số lượng lớn, từ vài chục nghìn đến vài triệu sản phẩm mỗi năm, tập trung phục vụ các đối tác sản xuất công nghiệp có nhu cầu sản xuất quy mô lớn và ổn định.

4.2. Phục vụ đa dạng các ngành công nghiệp trọng điểm

SDragon cung cấp giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe như:

Loa ô tô

Loa ô tô

Khung loa tivi

Khung loa tivi

  • Thiết bị thông minh: Vỏ, nút bấm và các chi tiết phức tạp khác.
  • Thiết bị y tế: Linh kiện cho thiết bị y tế, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Hộp đựng kim tiêm

Hộp đựng kim tiêm

Cửa cho thú cưng

Cửa cho thú cưng

4.3. Vị trí chiến lược và cơ sở vật chất hiện đại

Tọa lạc trên khu đất rộng 20.000m2 tại lô CN07, KCN Vân Trung, Phường Vân Trung, Thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. Vị trí chiến lược này liền kề các khu công nghiệp lớn, với giao thông thuận tiện di chuyển đến các địa điểm quan trọng như sân bay Nội Bài, cảng biển Hải Phòng và cửa khẩu Hữu Nghị, đảm bảo vận chuyển hàng hóa liền mạch, nhanh chóng và nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất. 

Nhà máy ép nhựa được trang bị rất nhiều thiết bị tiên tiến hàng đầu thế giới như máy ép nhựa JSW, Sumitomo (100% máy điện), cùng các thiết bị phụ trợ như Robot Harmo, Robot Yushin, Matsui, Kawata.

4.4. Tiêu chuẩn quốc tế và hệ thống quản lý chất lượng toàn diện

Toàn bộ hệ thống quản lý và sản xuất của SDragon Bắc Giang đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt: ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, BSCI-AMFORI. Trong năm 2025, chúng tôi sẽ hoàn thành việc lấy thêm hai chứng chỉ quan trọng là IATF 16949 cho ngành ô tô và ISO 13485 cho sản phẩm y tế, khẳng định cam kết về chất lượng và an toàn trong các lĩnh vực đặc thù này. 

Các linh kiện nhựa, chi tiết nhựa được sản xuất tại SDragon đều được kiểm soát với một quy trình nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn và kiểm định chất lượng bằng các thiết bị đo lường Mitutoyo, đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt độ chính xác cao nhất và đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

4.5. Mạng lưới đối tác toàn cầu và kim chỉ nam hoạt động

SDragon đã nhận được sự tin yêu của nhiều khách hàng trên thế giới, bao gồm các đối tác đến từ những quốc gia khó tính như Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Anh, Đài Loan. Chúng tôi đã trở thành đối tác thân thiết của nhiều tập đoàn lớn như Toyota, Fujifilm, Amazon, KIA, Hyundai. 

Với kim chỉ nam SQCDE và tầm nhìn "Pioneered to lead - Tiên phong để dẫn đầu", SDragon luôn nỗ lực làm hài lòng khách hàng thông qua những sản phẩm có kỹ thuật và chất lượng tốt nhất, với giá thành cạnh tranh. Chúng tôi tập trung xây dựng nhà máy tiêu chuẩn hiện đại, môi trường sạch sẽ và lấy sự hài lòng của khách hàng làm giá trị cốt lõi.

Việc lựa chọn vật liệu làm khuôn ép nhựa và vật liệu làm khuôn đúc nhựa phù hợp là yếu tố sống còn, quyết định trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, độ chính xác và hiệu quả sản xuất công nghiệp. 

Với công nghệ hiện đại, cam kết đạt các tiêu chuẩn quốc tế và mạng lưới đối tác toàn cầu, SDragon đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất về độ chính xác, số lượng và chất lượng. Các doanh nghiệp, đối tác sản xuất công nghiệp có nhu cầu sản xuất linh kiện nhựa quy mô lớn, đòi hỏi độ chính xác cao và chất lượng vượt trội, hãy liên hệ với chúng tôi được tư vấn và hợp tác phát triển các dự án.

 

20/12/2025 39
Khám phá cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của khuôn 2 tấm trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn. Tìm hiểu giải pháp khuôn mẫu tối ưu của SDragon cho linh kiện chính xác cao.
Xem chi tiết
16/12/2025 22
Khám phá quy trình ép phun nhựa từ A–Z, nguyên lý, ưu điểm và ứng dụng công nghiệp. Tìm hiểu giải pháp ép phun nhựa quy mô lớn tại SDragon Bắc Giang đạt chuẩn quốc tế.
Xem chi tiết
16/12/2025 24
Tìm hiểu khuôn 3 tấm trong ép nhựa: cấu tạo, nguyên lý và ưu điểm nổi bật. Khám phá cách SDragon ứng dụng khuôn 3 tấm sản xuất linh kiện nhựa chính xác, số lượng lớn.
Xem chi tiết
16/12/2025 20
Khám phá các loại khuôn ép nhựa như 2 tấm, 3 tấm, hot runner, cold runner và khuôn stack. Hiểu đặc điểm – ứng dụng để chọn khuôn tối ưu cho sản phẩm của bạn.
Xem chi tiết
16/12/2025 37
Khám phá cấu tạo khuôn ép nhựa chi tiết, các bộ phận chính và chức năng từng thành phần. Nội dung giúp tối ưu thiết kế và sản xuất khuôn ép nhựa hiệu quả hơn.
Xem chi tiết
15/11/2025 44
Ngày 12/11/2025, Công ty TNHH Linh kiện nhựa S-Dragon Bắc Giang hân hạnh đón tiếp đoàn đại diện từ PepsiCo đến tham quan nhà máy tại KCN Vân Trung, Bắc Giang
Trong chuyến thăm, đoàn PepsiCo đã trực tiếp tìm hiểu quy trình sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng cũng như các giải pháp công nghệ mà S-Dragon đang triển khai. Đây là dịp để hai bên trao đổi sâu hơn về tiềm năng hợp tác trong các dự án mới, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao giá trị cho khách hàng.
Đại diện PepsiCo đánh giá cao năng lực sản xuất, sự chuyên nghiệp của đội ngũ S-Dragon và bày tỏ mong muốn mở rộng hợp tác trong thời gian tới. Về phía S-Dragon, chúng tôi cam kết tiếp tục đầu tư vào công nghệ, cải tiến quy trình nhằm đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe của các đối tác toàn cầu.
Chuyến thăm quan và buổi làm việc đã mở ra nhiều cơ hội hợp tác chiến lược, khẳng định vị thế của S-Dragon trong ngành sản xuất và cung ứng giải pháp cho các thương hiệu hàng đầu thế giới.
Xem chi tiết
CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA  S-DRAGON BẮC GIANG
Bản quyền © 2025 CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA S-DRAGON BẮC GIANG